palmy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palmy
Phát âm : /'pɑ:mi/
+ tính từ
- (thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ
- chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ
- palmy days
những ngày huy hoàng
- palmy days
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
booming flourishing prospering prosperous roaring thriving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palmy"
Lượt xem: 605