diver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diver
Phát âm : /'daivə/
+ danh từ
- người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn
- người mò ngọc trai, người mò tàu đắm
- (thông tục) kẻ móc túi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
loon plunger frogman underwater diver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diver"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diver":
dabber dapper dauber debar defer defier devoir devour diaper dibber more... - Những từ có chứa "diver":
deep-sea diver diver diverge divergence divergency divergent divergent strabismus divergent thinker divergent thinker divergent thinking more... - Những từ có chứa "diver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thợ lặn nhào lặn
Lượt xem: 537