pointer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pointer
Phát âm : /'pɔintə/
+ danh từ
- kín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo)
- que (chỉ bản đồ, bảng...)
- (thông tục) lời gợi ý, lời mách nước
- chó săn chỉ điểm (khi thấy thú săn thì đứng sững lại vểnh mõm ra hiệu)
- (thiên văn học) sao chỉ (cặp sao trong nhóm Đại hùng, nối nhau thì chỉ về sao Bắc đẩu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Spanish pointer cursor arrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pointer"
Lượt xem: 466