ponder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ponder
Phát âm : /'pɔndə/
+ động từ
- ((thường) + on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc
- to ponder [on] a question
suy nghĩ về một vấn đề
- to ponder [on] a question
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ponder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ponder":
painter pander pandora pandore panther pointer pomader ponder pounder punter - Những từ có chứa "ponder":
equiponderance equiponderancy equiponderant equiponderate imponderabilia imponderability imponderable imponderableness ponder ponderability more... - Những từ có chứa "ponder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiền ngẫm suy ngẫm trăn trở đắn đo gẫm nghĩ ngợi
Lượt xem: 850