poisoning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poisoning
Phát âm : /'pɔizniɳ/
+ danh từ
- sự đầu độc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
toxic condition intoxication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poisoning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "poisoning":
poisoning poisonous - Những từ có chứa "poisoning":
blood-poisoning cyanide poisoning food poisoning lead-poisoning poisoning sausage-poisoning - Những từ có chứa "poisoning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngộ độc Hoàng Hoa Thám
Lượt xem: 321