winning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winning
Phát âm : /'wini /
+ danh từ
- sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng
- (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc
- (kỹ thuật) sự khai thác
- ore winning
sự khai thác quặng
- ore winning
+ tính từ
- được cuộc, thắng cuộc
- the winning horse
con ngựa thắng cuộc
- the winning horse
- quyết định, dứt khoát
- a winning stroke
cú quyết định
- a winning stroke
- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
- a winning smile
nụ cười quyến rũ
- a winning smile
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fetching taking victorious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "winning":
weaning whining wing winning winnowing wooing - Những từ có chứa "winning":
award-winning winning winning-over winning-post winningly - Những từ có chứa "winning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn thua sát phạt đắc nhân tâm ba bảy hò hét cay Hà Nội
Lượt xem: 454