--

winning

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winning

Phát âm : /'wini /

+ danh từ

  • sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng
  • (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc
  • (kỹ thuật) sự khai thác
    • ore winning
      sự khai thác quặng

+ tính từ

  • được cuộc, thắng cuộc
    • the winning horse
      con ngựa thắng cuộc
  • quyết định, dứt khoát
    • a winning stroke
      cú quyết định
  • hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
    • a winning smile
      nụ cười quyến rũ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winning"
Lượt xem: 467