polar bear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polar bear
Phát âm : /'poulə'beə/
+ danh từ
- gấu trắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ice bear Ursus Maritimus Thalarctos maritimus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polar bear"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "polar bear":
polar bear polar beaver - Những từ có chứa "polar bear" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gấu chịu ra căm áp lực gánh đại hùng tinh gấu chó cưu mang căm gan more...
Lượt xem: 922