waxy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waxy
Phát âm : /'wæksi/
+ tính từ
- giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt
- waxy complexion
nước da nhợt nhạt
- waxy complexion
- (y học) thoái hoá sáp (gan...)
- (từ lóng) nóng tính, hay cáu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
waxen waxlike bendable pliable pliant impressionable impressible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waxy"
Lượt xem: 709