closeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closeness
Phát âm : /'klousnis/
+ danh từ
- sự gần gũi, sự thân mật
- sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)
- tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)
- tính dè dặt, tính kín đáo
- tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú
- tính chặt chẽ (lý luận)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
familiarity intimacy secretiveness meanness minginess niggardliness niggardness parsimony parsimoniousness tightness tightfistedness nearness stuffiness - Từ trái nghĩa:
openness nakedness farness remoteness farawayness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closeness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "closeness":
classiness closeness
Lượt xem: 592