polished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polished
Phát âm : /'pouliʃt/
+ tính từ
- bóng, láng
- (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã
- polished manners
cử chỉ lịch sự tao nhã
- polished manners
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polished"
- Những từ có chứa "polished":
polished unpolished - Những từ có chứa "polished" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chải chuốt bóng văn vẻ bay bướm
Lượt xem: 456