pontifical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pontifical
Phát âm : /pɔn'tifikəl/
+ tính từ
- (thuộc) giáo hoàng
- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục
- làm ra vẻ không lầm lẫn; làm ra vẻ không sai lầm; giáo lý một cách khoa trương
+ danh từ
- sách nghi lễ của giám mục
- (số nhiều) trang phục và huy hiệu của giám mục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grandiloquent overblown pompous portentous episcopal papal apostolic apostolical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pontifical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pontifical":
pontifical pontificalia - Những từ có chứa "pontifical":
pontifical pontificalia
Lượt xem: 404