grandiloquent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grandiloquent
Phát âm : /græn'diləkwənt/
+ tính từ
- khoác lác, khoa trương ầm ỹ
- (văn học) kêu rỗng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overblown pompous pontifical portentous magniloquent tall
Lượt xem: 383