pillar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pillar
Phát âm : /'pilə/
+ danh từ
- cột, trụ
- (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột
- one of the pillars of the State
một trong những cột trụ của quốc gia
- one of the pillars of the State
- cột (nước, khói...)
- (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm)
- to be driven from pillar to post
- bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu
+ ngoại động từ
- chống, đỡ (bằng cột, trụ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pillar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pillar":
pallor papillary papular peeler piffler pillar pillory pilular polar poplar more... - Những từ có chứa "pillar":
capillarity capillary caterpillar caterpillar-tracked papillary pillar pillar-box pupillarity pupillary - Những từ có chứa "pillar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trụ lương đống chống đỡ bẩy đánh đu cột nống bương bắn nghiêng more...
Lượt xem: 478