porous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: porous
Phát âm : /'pɔ:rəs/
+ tính từ
- rỗ, thủng tổ ong
- xốp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
holey poriferous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "porous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "porous":
paries percuss peruse pharos pirogue porch porge porgy pork porky more... - Những từ có chứa "porous":
basidiosporous carposporous heterosporous homosporous porous porousness saporous stuporous vaporous
Lượt xem: 838