pork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pork
Phát âm : /pɔ:k/
+ danh từ
- thịt lợn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pork barrel porc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pork"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pork":
parch park parka parky parse perch perk perky perse peruke more... - Những từ có chứa "pork":
cut of pork pork pork pie pork-butcher pork-chop pork-pie hat porker porkling porky - Những từ có chứa "pork" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh tét nem giò lụa heo quay giò mỡ giò bì bánh chưng giấm ghém khấu đuôi giò more...
Lượt xem: 1044