portmanteau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: portmanteau
Phát âm : /pɔ:t'mæntou/
+ danh từ, số nhiều portmanteaus /pɔ:t'mæntouz/, portmanteaux /pɔ:t'mæntouz/
- va li
- (nghĩa bóng) từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang + language)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Gladstone Gladstone bag blend portmanteau word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "portmanteau"
- Những từ có chứa "portmanteau":
portmanteau portmanteaux
Lượt xem: 418