blend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blend
Phát âm : /bli:p/
+ danh từ
- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
+ (bất qui tắc) động từ blended
- trộn lẫn, pha trộn
- hợp nhau (màu sắc)
- these two colours blend well
hai màu này rất hợp nhau
- these two colours blend well
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blending portmanteau word portmanteau go blend in intermix immingle intermingle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blend":
bland blend blende blent blind blond blonde blunt blamed blunted more... - Những từ có chứa "blend":
blend blende blended hornblende interblend pitchblende unblended - Những từ có chứa "blend" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trộn pha trộn nông nghiệp
Lượt xem: 553