portrait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: portrait
Phát âm : /'pɔ:trit/
+ danh từ
- chân dung, ảnh
- hình tượng, điển hình
- sự miêu tả sinh động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
portrayal portraiture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "portrait"
- Những từ có chứa "portrait":
portrait portraitist portraiture self-portrait - Những từ có chứa "portrait" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân dung hiệu trưởng
Lượt xem: 855