--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
portrayal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
portrayal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: portrayal
Phát âm : /pɔ:'treiəl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự vẽ chân dung; bức chân dung
sự miêu tả
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
depiction
delineation
portrait
depicting
portraying
characterization
enactment
personation
portraiture
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
portrayal
:
sự vẽ chân dung; bức chân dung