portraitist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: portraitist
Phát âm : /'pɔ:tritist/
+ danh từ
- hoạ sĩ vẽ chân dung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
portrait painter portrayer limner
Lượt xem: 333