posteriority
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: posteriority
Phát âm : /pɔs,tiəri'ɔriti/
+ danh từ
- tính chất ở sau, tính chất đến sau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
subsequentness subsequence - Từ trái nghĩa:
priority antecedence antecedency anteriority precedence precedency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "posteriority"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "posteriority":
posteriority posterity
Lượt xem: 426