--

pravity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pravity

Phát âm : /'præviti/

+ danh từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi
  • sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pravity"
Lượt xem: 391