--

profit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: profit

Phát âm : /profit/

+ danh từ

  • lợi, lợi ích, bổ ích
    • to do something to one's profit
      làm gì vì có lợi, làm gì vì thấy bổ ích cho mình
  • tiền lãi, lợi nhuận
    • to make a good profit on
      kiếm được nhiều lãi trong (việc gì)
    • a profit and loss account
      bản tính toán lỗ lãi

+ ngoại động từ

  • làm lợi, mang lợi, có lợi
    • it profited him nothing
      cái đó không có lợi gì cho nó cả

+ nội động từ

  • (+ by) kiếm lợi, lợi dụng
    • to profit by (from) something
      lợi dụng cái gì
  • có lợi, có ích
    • it profits little to advise him
      khuyên răn nó cũng chẳng ích gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "profit"
Lượt xem: 612