profit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: profit
Phát âm : /profit/
+ danh từ
- lợi, lợi ích, bổ ích
- to do something to one's profit
làm gì vì có lợi, làm gì vì thấy bổ ích cho mình
- to do something to one's profit
- tiền lãi, lợi nhuận
- to make a good profit on
kiếm được nhiều lãi trong (việc gì)
- a profit and loss account
bản tính toán lỗ lãi
- to make a good profit on
+ ngoại động từ
- làm lợi, mang lợi, có lợi
- it profited him nothing
cái đó không có lợi gì cho nó cả
- it profited him nothing
+ nội động từ
- (+ by) kiếm lợi, lợi dụng
- to profit by (from) something
lợi dụng cái gì
- to profit by (from) something
- có lợi, có ích
- it profits little to advise him
khuyên răn nó cũng chẳng ích gì
- it profits little to advise him
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gain net income net net profit lucre profits earnings turn a profit benefit - Từ trái nghĩa:
lose turn a loss break even
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "profit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "profit":
pravity privet privity probate probity profit prohibit prophet provide - Những từ có chứa "profit":
profit profit-sharing profit-squeeze profitable profiteer profiteering profitless self-profit superprofit unprofitable more... - Những từ có chứa "profit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bẫm lãi đắc lợi béo bở cỏn con lời nhẩm làng
Lượt xem: 625