pre-empt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pre-empt
Phát âm : /pri:'empt/
+ ngoại động từ
- mua được (cái gì) nhờ quyền ưu tiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiếm giữ (đất công) để được quyền ưu tiên mua trước
- (nghĩa bóng) chiếm hữu trước, dành riêng trước
+ nội động từ
- mua được nhờ quyền ưu tiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preemptive bid preempt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pre-empt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pre-empt":
pre-empt prompt - Những từ có chứa "pre-empt":
pre-empt pre-emption pre-emptive
Lượt xem: 406