prompt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prompt
Phát âm : /prompt/
+ ngoại động từ
- xúi giục; thúc giục; thúc đẩy
- to prompt someone to do something
xúi giục ai làm việc gì
- to prompt someone to do something
- nhắc, gợi ý
- to prompt ab actor
nhắc một diễn viên
- to prompt ab actor
- gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)
+ danh từ
- sự nhắc
- lời nhắc
- to give an actor a prompt
nhắc một diễn viên
- to give an actor a prompt
+ danh từ
- kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ
+ tính từ
- mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời
- a prompt decision
sự quyết định ngay
- a prompt reply
câu trả lời ngay
- for prompt eash
trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
- prompt iron
sắt bán giao hàng và trả tiền ngay
- a prompt decision
- sẵn sàng
- men prompt to volunteer
những người sẵn sàng tình nguyện
- men prompt to volunteer
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prompt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prompt":
pre-empt prompt - Những từ có chứa "prompt":
command prompt impromptu prompt prompt side prompt-book prompt-box prompt-critical prompter prompting promptitude more... - Những từ có chứa "prompt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhanh nhảu nhạy nhặm lẹ nhanh chóng mau chóng nhanh lẹ nhanh nhẹ nhẹn nhắc vở chóng vánh
Lượt xem: 686