precipitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precipitation
Phát âm : /pri,sipi'teiʃn/
+ danh từ
- sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng
- (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng
- (khí tượng) mưa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
haste hastiness hurry hurriedness downfall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precipitation"
- Những từ có chứa "precipitation":
electrostatic precipitation electrostatic precipitation precipitation
Lượt xem: 1067