--

precipitation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precipitation

Phát âm : /pri,sipi'teiʃn/

+ danh từ

  • sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng
  • (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng
  • (khí tượng) mưa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precipitation"
Lượt xem: 990