haste
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haste
Phát âm : /heist/
+ danh từ
- sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút
- make haste!
gấp lên!, mau lên!
- make haste!
- sự hấp tấp
- more haste, less speed
- (xem) speed
+ nội động từ
- vội, vội vàng, vội vã
- hấp tấp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hurry rush rushing hastiness hurriedness precipitation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haste"
Lượt xem: 509