hastiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hastiness
Phát âm : /'heistinis/
+ danh từ
- sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút
- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ
- sự nóng nảy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
haste hurry hurriedness precipitation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hastiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hastiness":
hastiness haughtiness hustings hastings
Lượt xem: 403