precursor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precursor
Phát âm : /pri:'kə:sə/
+ danh từ
- người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước
- người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harbinger forerunner predecessor herald
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precursor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precursor":
precursor precursory - Những từ có chứa "precursor":
precursor precursory
Lượt xem: 868