--

predecessor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predecessor

Phát âm : /'pri:disesə/

+ danh từ

  • người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)
    • my predecessor
      người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
  • bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
Từ liên quan
Lượt xem: 437