harbinger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harbinger
Phát âm : /'hɑ:bindʤə/
+ danh từ
- người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới)
- the harbinger of spring
chim báo xuân về
- the harbinger of spring
- (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá)
+ ngoại động từ
- báo hiệu, báo trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forerunner predecessor herald precursor announce annunciate foretell
Lượt xem: 386