--

predicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predicate

Phát âm : /'predikit/

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) vị ngữ
  • (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định
  • tính chất, thuộc tính

+ ngoại động từ

  • xác nhận, khẳng định
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ upon) dựa vào, căn cứ vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predicate"
Lượt xem: 518