predict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predict
Phát âm : /pri'dikt/
+ ngoại động từ
- nói trước; đoán trước, dự đoán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foretell prognosticate call forebode anticipate promise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predict"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "predict":
parodist predacity predicate predict pretext product protect - Những từ có chứa "predict":
predict predictability predictable prediction predictive predictor unpredictable - Những từ có chứa "predict" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bấm độn tiên đoán dự đoán
Lượt xem: 722