prelate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prelate
Phát âm : /'prelit/
+ danh từ
- giáo chủ; giám mục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
archpriest hierarch high priest primate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prelate"
Lượt xem: 428