primate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primate
Phát âm : /'praimit/
+ danh từ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
archpriest hierarch high priest prelate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primate"
Lượt xem: 708