prelude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prelude
Phát âm : /'prelju:d/
+ danh từ
- cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ)
- (âm nhạc) khúc dạo
+ ngoại động từ
- mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu
- báo trước (việc gì xảy ra)
+ nội động từ
- làm mở đầu cho
- (âm nhạc) dạo đầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preliminary overture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prelude"
Lượt xem: 456