preliminary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preliminary
Phát âm : /pri'liminəri/
+ tính từ
- mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị
+ danh từ
- ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ
- (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
- cuộc kiểm tra thi vào (trường học)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preliminary"
Lượt xem: 554