prepay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prepay
Phát âm : /'pri:'pei/
+ ngoại động từ prepaid
- trả trước
- trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prepay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prepay":
prefab prep prepay privy prop - Những từ có chứa "prepay":
prepay prepayable prepayment
Lượt xem: 378