prefab
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prefab
Phát âm : /'pri:fæb/
+ danh từ
- (thông tục) ((viết tắt) của prefabricated house) nhà làm sẵn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prefab"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prefab":
prefab prep prepay - Những từ có chứa "prefab":
prefab prefabricate prefabricated
Lượt xem: 642