prescription
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prescription
Phát âm : /pris'kripʃn/
+ danh từ
- sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến
- mệnh lệnh, sắc lệnh
- (y học) sự cho đơn; đơn thuốc
- (pháp lý) thời hiệu
- (nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prescription(a) prescription drug prescription medicine ethical drug - Từ trái nghĩa:
nonprescription(a) over-the-counter(a) over-the-counter drug over-the-counter medicine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prescription"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prescription":
prescription preservation proscription - Những từ có chứa "prescription" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đơn thuốc phương thuốc bốc thuốc pha chế hốt thuốc chén bốc
Lượt xem: 1677