preservation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preservation
Phát âm : /,prevə:'veiʃn/
+ danh từ
- sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
- in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation
được bảo quản rất tốt
- in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation
- sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)
- (hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conservation saving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preservation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preservation":
prescription preservation - Những từ có chứa "preservation":
preservation self-preservation
Lượt xem: 564