pressing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pressing
Phát âm : /'presiɳ/
+ tính từ
- thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp
- pressing need
điều cần gấp
- pressing need
- nài nỉ, nài ép
- a pressing invitation
lời mời nài nỉ
- a pressing invitation
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pressing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pressing":
parsing perishing piercing press-gang pressing presuming pricking processing - Những từ có chứa "pressing":
depressing hot-pressing pressing - Những từ có chứa "pressing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khẩn thiết bức bách cần kíp bức thiết cấp thúc bách gấp gáp bức rút bức xúc kíp more...
Lượt xem: 607