--

pressing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pressing

Phát âm : /'presiɳ/

+ tính từ

  • thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp
    • pressing need
      điều cần gấp
  • nài nỉ, nài ép
    • a pressing invitation
      lời mời nài nỉ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pressing"
Lượt xem: 607