--

prevention

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prevention

Phát âm : /pri'venʃn/

+ danh từ

  • sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa
    • prevention of disease
      sự phòng bệnh
    • prevention is better than cure
      phòng bệnh hơn chữa bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prevention"
Lượt xem: 649