--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
priesthood
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
priesthood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: priesthood
Phát âm : /'pri:sthud/
+ danh từ
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
priesthood
:
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
+
navy list
:
(quân sự) danh sách sĩ quan hải quân
+
india
:
người Ân-ddộ
+
gà mái
:
hen