pronate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pronate
Phát âm : /pronate/
+ ngoại động từ
- đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pronate"
Lượt xem: 437