printer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: printer
Phát âm : /'printə/
+ danh từ
- thợ in
- chủ nhà in
- máy in
- thợ in vải hoa
- printer's devil
- thợ học việc ở nhà in
- printer's ink
- mực in
- to spill printer's ink
in
- to spill printer's ink
- mực in
- printer's pie
- đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
printing machine pressman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "printer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "printer":
perimeter printer printery promoter pronator - Những từ có chứa "printer":
daisywheel printer dot matrix printer dot printer drum printer electrostatic printer job printer printer printery sprinter teleprinter
Lượt xem: 411