procedure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procedure+ danh từ
- thủ tục
- legal procedure
thủ tục luật pháp
- the procedure of the meeting
thủ tục hội nghị
- legal procedure
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
routine subroutine subprogram function operation process
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "procedure"
- Những từ có chứa "procedure":
contingency procedure dental procedure desensitisation procedure desensitization procedure diagnostic procedure double-blind procedure emergency procedure procedure - Những từ có chứa "procedure" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thủ tục phương thức quy cách ban hành
Lượt xem: 462