--

process

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: process

Phát âm : /process/

+ danh từ

  • quá trình, sự tiến triển
    • the process of economic rehabilitation
      quá trình khôi phục kinh tế
  • sự tiến hành
    • in process of construction
      đang tiến hành xây dựng
  • phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến)
    • the Bessemer process of making steel
      phương pháp sản xuất thép Be-xơ-me
  • (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án
  • (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật)
  • (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm

+ ngoại động từ

  • chế biến gia công (theo một phương pháp)
  • kiện (ai)
  • in ximili (ảnh, tranh)

+ nội động từ

  • (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "process"
Lượt xem: 754