--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
procreate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
procreate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procreate
Phát âm : /procreate/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
sinh, đẻ, sinh đẻ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
reproduce
multiply
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
procreate
:
sinh, đẻ, sinh đẻ