--

reproduce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reproduce

Phát âm : /,ri:prə'dju:s/

+ động từ

  • tái sản xuất
  • làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại
    • can lizards reproduce their tails?
      thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
  • sao chép, sao lại, mô phỏng
    • to reproduce a picture
      sao lại một bức tranh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reproduce"
Lượt xem: 879